Tháng 11 năm 2027
8
Thứ hai

Tháng 10
11
Năm Đinh Mùi
Tháng Tân Hợi
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tí
Tiết Lập Đông
Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
Giờ hoàng đạo: Tí (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
11/2027
CNT2T3T4T5T6T7
31
3
1
4/10
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/11
29
2
30
3
1
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14

Giờ

GiờTrạng thái
1h-3h
13h-15h
Lưu Niên: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo lên hoãn lại, người đi chưa có tin về, mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy (xác), nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường, việc làm chậm, lâu
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu: Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải nên phòng; người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa
5h-7h
17h-19h
Tiểu Các: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn, buôn bán có lời, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lệ: Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi gặp nạn, gặp ma quỷ phải có cúng lễ mới an
9h-11h
21h-23h
Đại An: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây – Nam, nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên trở về
11h-1h
23h-1h
Tốc Hỷ: Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan đều may mắn, chăn nuôi thuận lợi, người đi có tin về